AZ Alkmaar
SC Dnipro-1
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 1 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
P. Koopmeiners T. Reijnders | 90' | |
R. Bazoer J. Clasie | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
89' | M. Kononov O. Nazarenko | |
Vangelis Pavlidis | 87' | |
86' | I. Kogut V. Rubchynskyi | |
Dani de Wit | 69' | |
M. V. Brederode J. Karlsson | 65' | |
M. Lahdo J. Odgaard | 65' | |
57' | Busanello | |
V. Pavlidis M. Dekker | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
40' | Artem Dovbyk | |
Jens Odgaard | 8' |