Avispa Fukuoka
Sanfrecce Hiroshima
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 23 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 9 | ||||
1 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | Hayato Araki | |
Bù giờ 5' | ||
S. Nakamura H. Mae | 89' | |
87' | M. Júnior M. Mitsuta | |
I. Oda M. Yuzawa | 80' | |
78' | T. Shichi S. Higashi | |
70' | P. Sotiriou S. Nakano | |
Lukian K. Konno | 65' | |
D. Grolli M. Tashiro | 65' | |
Wellington T. Kanamori | 65' | |
Daiki Miya | 57' | |
46' | Ezequiel T. Matsumoto | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
28' | Shuto Nakano |