Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
H. Jogo Y. Yamagishi | 90'+3 | |
K. Mikuni Lukian | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
Lukian | 87' | |
78' | T. Takamine K. Yamada | |
77' | O. Yamamoto T. Koyamatsu | |
72' | Keiya Shiihashi | |
R. Sato T. Kanamori | 68' | |
Y. Maejima I. Oda | 68' | |
63' | H. Mitsumaru N. Kawaguchi | |
58' | H. Maie K. Sento | |
HT 0 - 0 | ||
S. Nakamura Y. Ideguchi | 45'+2 | |
Bù giờ 3' |