Austria
Italy
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 12 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
90' | F. Miretti N. Barella | |
Stefan Posch | 87' | |
R. Schmid C. Adamu | 81' | |
F. Grillitsch C. Baumgartner | 81' | |
M. Gregoritsch M. Arnautović | 72' | |
P. Mwene M. Wöber | 72' | |
72' | W. Gnonto G. Raspadori | |
66' | Federico Chiesa | |
46' | F. Chiesa M. Politano | |
46' | G. Scalvini G. Di Lorenzo | |
46' | N. Zaniolo V. Grifo | |
46' | M. Pessina F. Gatti | |
HT 2 - 0 | ||
David Alaba | 35' | |
Nicolas Seiwald | 12' | |
Xaver Schlager | 6' |