Aston Villa
Wolverhampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Philippe Coutinho | 82' | |
79' | T. Gomes H. Bueno | |
Danny Ings | 78' | |
L. Augustinsson L. Digne | 67' | |
L. Dendoncker D. Luiz | 67' | |
D. Ings O. Watkins | 66' | |
66' | M. Cunha Diego Costa | |
59' | J. Hodge J. Moutinho | |
59' | R. A. Nouri H. Hwang | |
52' | Diego Costa | |
46' | A. Traoré D. Podence | |
P. Coutinho A. Young | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Max Kilman | |
Bù giờ 2' | ||
36' | Hee-Chan Hwang | |
12' | Daniel Podence |