Aston Villa
Sheffield United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
78% | Sở hữu bóng | 22% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Matty Cash | 90'+10 | |
90'+9 | Auston Trusty | |
Nicolò Zaniolo | 90'+7 | |
Nicolò Zaniolo | 90'+5 | |
90' | O. McBurnie C. Archer | |
Bù giờ 9' | ||
87' | Cameron Archer | |
N. Zaniolo L. Bailey | 81' | |
76' | J. Mcatee A. B. Slimane | |
J. Durán M. Diaby | 74' | |
Á. Moreno L. Digne | 74' | |
69' | Jayden Bogle | |
58' | G. Hamer A. Brooks | |
58' | M. Lowe Y. Larouci | |
51' | Yasser Larouci | |
Leon Bailey | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |