Aston Villa
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
0 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 3 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | B. Doak D. Núñez | |
D. Ings E. Buendía | 86' | |
P. Coutinho L. Bailey | 86' | |
L. Dendoncker B. Kamara | 85' | |
81' | Stefan Bajčetić | |
79' | J. Gomez T. Alexander-Arnold | |
79' | S. Bajčetić J. Henderson | |
67' | H. Elliott A. Oxlade-Chamberlain | |
67' | N. Keïta Thiago | |
Ollie Watkins | 59' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
37' | Virgil van Dijk | |
5' | Mohamed Salah |