Astana
KF Ballkani
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | A. Thaqi A. Kryeziu | |
90'+4 | B. Tolaj L. Trashi | |
Bù giờ 4' | ||
Ž. Tomašević A. Beysebekov | 88' | |
E. Astanov F. Ourega | 88' | |
86' | A. Berisha W. Hamidi | |
Abzal Beysebekov | 85' | |
S. Lončar I. Kuat | 83' | |
A. Aimbetov D. Darboe | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Aleksa Amanović | 44' | |
18' | Walid Hamidi |