AS Monaco
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 4 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
79' | Caio Henrique | |
78' | K. Bamba E. Guessand | |
E. Matazo Y. Fofana | 71' | |
T. Minamino A. Golovin | 66' | |
G. Maripán Vanderson | 66' | |
M. Sarr B. Badiashile | 66' | |
66' | L. Doucet M. Sissoko | |
65' | L. Blas I. Ganago | |
65' | M. Mohamed M. Simon | |
Wissam Ben Yedder | 62' | |
60' | Andrei Girotto | |
K. Volland B. Embolo | 46' | |
HT 3 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
30' | S. Corchia J.-C. Castelletto | |
Wissam Ben Yedder | 28' | |
Wissam Ben Yedder | 6' | |
Breel Embolo | 2' |