Arsenal
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 1 | ||
M. Elneny T. Partey | 90'+5 | |
Bù giờ 4' | ||
F. Vieira G. Martinelli | 88' | |
87' | D. Mubama M. Antonio | |
78' | P. Fornals T. Souček | |
O. Zinchenko K. Tierney | 73' | |
Edward Nketiah | 69' | |
Gabriel Martinelli | 58' | |
Bukayo Saka | 53' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
44' | Vladimír Coufal | |
27' | Saïd Benrahma | |
8' | Jarrod Bowen |