Arsenal
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
90'+8 | Kevin Schade | |
90'+7 | K. Schade I. Toney | |
90'+6 | Christian Nørgaard | |
Bù giờ 5' | ||
F. Vieira G. Xhaka | 81' | |
74' | Ivan Toney | |
71' | J. D. Silva V. Janelt | |
71' | Y. Wissa B. Mbeumo | |
Leandro Trossard | 66' | |
L. Trossard G. Martinelli | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |