Arsenal
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
81% | Sở hữu bóng | 19% | ||||
30 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
12 | Bị cản phá | 0 | ||||
17 | Phạt góc | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 2 | ||
Reiss Nelson | 90'+7 | |
Bù giờ 6' | ||
86' | Chris Mepham | |
G. Xhaka F. Vieira | 84' | |
82' | R. Christie D. Ouattara | |
70' | L. Cook J. Rothwell | |
Benjamin White | 70' | |
R. Nelson E. Smith Rowe | 69' | |
64' | R. Fredericks J. Zemura | |
64' | J. Anthony A. Semenyo | |
64' | Neto | |
Thomas Partey | 62' | |
57' | Marcos Senesi | |
B. White T. Tomiyasu | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
E. Smith Rowe L. Trossard | 22' | |
1' | Philip Billing |