Apollon Limassol
FC Vaduz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Israel Coll | 90'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
Haitam Aleesami | 88' | |
I. Coll D. Spoljaric | 84' | |
77' | G. Pepsi N. Hasler | |
H. Ongenda I. Shahar | 74' | |
E. Henty N. Diguiny | 74' | |
66' | M. Hadzi T. Çiçek | |
E. Cabral B. Dabo | 66' | |
I. Pittas P. Joosten | 66' | |
58' | D. Djokic A. Omerovic | |
58' | Anes Omerovic | |
46' | E. Rastoder M. Sutter | |
46' | K. Dobraš R. Fosso | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Valentin Roberge | 31' | |
23' | Ryan Fosso |