Angers
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
5 | Phạt góc | 13 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
PEN 2 - 4 | ||
FT 1 - 1 | ||
90' | Charles Traoré | |
Bù giờ 5' | ||
87' | Florent Mollet | |
80' | M. Acapandié M. Sissoko | |
80' | S. Moutoussamy S. Corchia | |
I. Amadou B. Mendy | 79' | |
S. Thioub H. Abdelli | 79' | |
C. Hountondji M. Blažič | 71' | |
A. Hunou A.Sima | 71' | |
63' | A. Delort P. Chirivella | |
63' | M. Mohamed E. Guessand | |
63' | M. Coco I. Ganago | |
A. Salama P. Capelle | 57' | |
54' | Evann Guessand | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Abdallah Sima | 6' |