Albirex Niigata
Cerezo Osaka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Motoki Nagakura | 87' | |
Y. Komi Y. Takagi | 77' | |
77' | R. Yamanaka K. Funaki | |
77' | S. Uejo L. Ceará | |
M. Nagakura K. Taniguchi | 68' | |
S. Ota E. Matsuda | 68' | |
61' | H. Tameda R. Sakata | |
61' | H. Kiyotake M. Shibayama | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Yuji Hoshi | 24' |