Al Tai
Al-Ittihad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | Igor Coronado | |
Abdulkarim Al Sulaima | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
86' | M. A. Saiari H. Costa | |
J. Bajandouh A. Mukhtar | 82' | |
F. Aljohani G. Mbenza | 73' | |
Collins Fai | 68' | |
65' | H. Camara A. Al-Bishi | |
65' | H. Al-Shamrani A. Bamasud | |
61' | Ahmed Bamasud | |
59' | Bruno Henrique | |
K. Al-Absi A. Al-Jawaey | 57' | |
Adrián Martínez | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |