Al Tai
Al-Ettifaq
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
J. Bajandouh A. Semedo | 89' | |
Dener K. Musona | 89' | |
A. Al-Jawaey A. Saâyoud | 81' | |
Fahad Al-Johani | 76' | |
69' | H. Alghamdi A. Hazazi | |
N. A. Qamiri K. Al-Absi | 69' | |
Amir Saâyoud | 63' | |
46' | A. Alghamdi Vitinho | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
35' | A. S. Mohammed A. Khateeb | |
Ali Mukhtar | 20' |