Al-Taawoun
Al-Khaleej
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | A. Al-Harbi K. Al-Semeiry | |
90'+4 | M. Al-Sahli S. Cikalleshi | |
90'+4 | S. A. Abbas F. Martins | |
Y. Dembele F. A. Al-Rashidi | 90'+1 | |
B. S. A. A. Mehawes A. H. Radif | 90'+1 | |
Bù giờ 11' | ||
76' | H. A. Mojhed A. B. Poko | |
T. Al-Mutairi A. A. Saluli | 62' | |
58' | Fábio Martins | |
HT 0 - 0 | ||
Awn Al Saluli | 45'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
27' | Fábio Martins |