Al-Shabab
Nasaf Qarshi
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
S. Al-Rabiei N. A. A. Sharari | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
M. O. Kanabah R. Sharahili | 89' | |
T. Al-Ammar C. Guanca | 83' | |
79' | S. Nurullaev O. Bozorov | |
79' | S. Akramov J. Mannonov | |
79' | N. Mukarov J. Sidikov | |
F. Al-Muwallad H. Bahbri | 70' | |
66' | S. Mukhammadiyev G. Gaybullaev | |
65' | M. Hasan S. Nasrullaev | |
Éver Banega | 54' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Husain Al-Monassar | 12' | |
Hassan Al Tambakti | 7' |