Al Riffa
Al-Nahda
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
22 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Kamil Al-Aswad | 90'+6 | |
Bù giờ 6' | ||
87' | Abdul Aziz Khalfan | |
85' | H. A. Sadi W. Bwalya | |
85' | A. D. A. Rusheidi G. Inters | |
H. A. Eker H. Al-Shamsan | 80' | |
Jacó | 80' | |
77' | Gui Inters | |
73' | I. Al-Subhi M. Al-Alawi | |
64' | A. M. A. Hinai O. Al-Malki | |
Ali Haram | 62' | |
A. H. S. Isa M. Anez | 61' | |
Lazar Đorđević | 57' | |
52' | Munzer Al-Alawi | |
Mohammad Anez | 50' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
36' | Gui Inters |