Al-Raed
Abha
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 1 | ||
Mohamed Fouzair | 90'+13 | |
Sultan Farhan | 90'+6 | |
A. Al-Fahad A. Mitriță | 90'+5 | |
Bù giờ 10' | ||
Mohamed Fouzair | 88' | |
Y. Sunbul M. Al-Dosari | 86' | |
R. Al-Ghamdi M. A. R. A. Rajeh | 86' | |
Alexandru Mitriță | 78' | |
76' | Saleh Al-Amri | |
Mohammed Al-Dosari | 67' | |
64' | F. Caicedo A. A. Mohammed | |
64' | D. Saddiki Z. Al-Sudani | |
S. Farhan N. Hazzazi | 63' | |
Naif Hazzazi | 59' | |
HT 1 - 1 | ||
Damjan Đoković | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
41' | Nawaf Alsadi |