Al-Nassr
Persepolis FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | S. Asadbeigi S. Rafiei | |
90'+3 | M. Rigi | |
Bù giờ 6' | ||
A. Al-Hassan S. Al-Ghannam | 85' | |
85' | M. M. Sourgi O. Alishah | |
M. K. Marran C. Ronaldo | 78' | |
72' | S. Sadeghi S. Zahedi | |
71' | N. Bahoui M. Sarlak | |
Marcelo Brozović | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+4 | Soroush Rafiei | |
Bù giờ 4' | ||
44' | Omid Alishah | |
43' | Shahab Zahedi | |
M. Al-Fatil S. Al-Najei | 21' | |
Ali Al-Oujami | 17' |