Al-Fayha
Abha
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 6 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
S. Zidan Paulinho | 90'+10 | |
M. Abusabaan A. Trajkovski | 90'+10 | |
Sultan Mandash | 90'+7 | |
90'+4 | Mohammed Al-Konaideri | |
M. Majrashi A. N. Nwakaeme | 90'+4 | |
Bù giờ 9' | ||
87' | S. Alselouli S. Natiq | |
Vladimir Stojković | 85' | |
S. Mandash O. A. Khalaf | 83' | |
A. Al-Safri V. Ruiz | 83' | |
74' | D. Saddiki U. Matić | |
HT 1 - 0 | ||
Paulinho | 45'+2 | |
Bù giờ 2' |