Al-Fateh
Al-Ettifaq
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
N. Al-Mousa S. Bendebka | 90'+1 | |
Bù giờ 7' | ||
81' | A. Al-Salem M. A. Kuwaykibi | |
81' | R. Albloushi A. Hazazi | |
81' | Y. Niakate R. Quaison | |
81' | N. Hazazi Vitinho | |
H. A. Salis M. O. Kanabah | 81' | |
S. A. Najdi T. Buhumaid | 80' | |
M. Al-Fuhaid H. A. Moqahwi | 80' | |
O. Al-Othman A. S. Aljassem | 74' | |
Marwane Saadane | 59' | |
57' | Saeed Al Muwallad | |
HT 1 - 0 | ||
Amaar Al Dohaim | 45'+6 | |
Bù giờ 1' | ||
41' | H. Alghamdi I. Mahnashi | |
40' | Alhwsawi Sanousi Mohammed | |
Majed Omar Kanabah | 4' |