Al-Ettifaq
Al-Ittihad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | Ahmed Hegazy | |
86' | A. Bamasud Z. A. Hawsawi | |
85' | O. Hawsawi Romarinho | |
A. Al-Salem B. A. Özdemir | 83' | |
77' | Marcelo Grohe | |
N. Hazazi M. A. Kuwaykibi | 76' | |
A. Khateeb D. Velkovski | 76' | |
H. Alghamdi F. A. Ghamdi | 76' | |
Ahmed Alghamdi | 70' | |
67' | Haroune Camara | |
R. Quaison Y. Niakate | 66' | |
64' | H. Camara A. Al-Bishi | |
59' | Romarinho | |
HT 0 - 1 | ||
45'+4 | M. Al-Olayan M. Alshanqeeti | |
Bù giờ 2' | ||
Alhwsawi Sanousi Mohammed | 39' | |
19' | Hélder Costa |