Al Duhail
FC Istiklol
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
F. Said A. Ali | 90'+5 | |
Rúben Semedo | 90'+4 | |
Bù giờ 10' | ||
Michael Olunga | 89' | |
86' | T. Davlatmir A. Nazarov | |
86' | S. Sulaymonov C. Gogoua | |
M. Musa S. A. Brake | 84' | |
L. Madjer M. Muntari | 74' | |
I. Mohammed I. Lihadji | 74' | |
Michael Olunga | 47' | |
46' | S. Mabatshoev S. Sebai | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
22' | Senin Sebai | |
Assim Madibo | 9' | |
Fares Said | -5' |