Al-Adalah
Al Tai
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
90'+10 | Ali Mukhtar | |
90' | A. Jafar K. Musona | |
Bù giờ 8' | ||
79' | J. Bajandouh A. Semedo | |
H. Al-Habib K. Hamdi | 74' | |
Marcus Antonsson | 68' | |
65' | Ali Mukhtar | |
64' | A. Al-Jawaey F. Aljohani | |
63' | Knowledge Musona | |
Christofer Gonzáles | 59' | |
46' | G. Mbenza K. Al-Absi | |
HT 0 - 0 | ||
Reinaldo Lenis | 45'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
Khalid Hamdi | 37' |