Ajax
1. FC Union Berlin
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
90' | N. Giesselmann J. Roussillon | |
Bù giờ 4' | ||
85' | Danilho Doekhi | |
82' | S. Michel S. Becker | |
D. Klaassen S. Bergwijn | 75' | |
70' | J. Siebatcheu K. Behrens | |
57' | Rani Khedira | |
B. Brobbey O. Wijndal | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |