AJ Auxerre
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
G. Hein M. Autret | 87' | |
R. Dugimont L. Sinayoko | 87' | |
84' | A. Mendy J. Lotomba | |
84' | A. B. Beka M. Lemina | |
G. Perrin N. Da Costa | 79' | |
M. Niang H. Sakhi | 72' | |
64' | A. Ramsey K. Thuram | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Nuno Da Costa | 42' | |
40' | N. Pépé A. Delort | |
20' | Andy Delort |