AF Virois
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
0 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
L. Pillitieri A. Flucher | 82' | |
H. Voivenel N. Illand | 82' | |
81' | M. Diaz L. Blas | |
72' | K. Bamba M. Mohamed | |
E. Kawczynski T. Epailly | 65' | |
J. Perrier L. Boudonnet | 64' | |
S. N. Nzigou T. Chesnel | 58' | |
55' | Evann Guessand | |
46' | M. Coco M. Simon | |
HT 0 - 1 | ||
42' | N. Zeze N. Pallois | |
29' | Mostafa Mohamed | |
Theo Epailly | 20' |