AD Alcorcón
Eibar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 13 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Ó. Rivas V. García | 86' | |
81' | Y. Rahmani Á. Tejero | |
Juanma Bravo | 80' | |
J. Bravo C. Borrego | 78' | |
J. Artola K. O. Alberdi | 78' | |
67' | S. Simić F. Venâncio | |
J. P. Mateo J. Lara | 64' | |
59' | A. Aketxe M. Soriano | |
59' | C. Gutiérrez J. A. Ríos | |
55' | Unai Vencedor | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
38' | Frederico Venâncio | |
Christian Borrego | 8' |