AC Ajaccio
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
90' | C. Traoré J. Hadjam | |
90' | S. Corchia I. Ganago | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Ludovic Blas | |
Ismaël Diallo | 88' | |
C. Vidal L. d. Silva | 84' | |
75' | A. Delort M. Mohamed | |
75' | L. Blas F. Mollet | |
75' | M. Coco E. Guessand | |
M. Djitté Y. Belaïli | 74' | |
K. Spadanuda M. Barreto | 74' | |
R. Hamouma M. El Idrissy | 74' | |
64' | Evann Guessand | |
56' | João Victor | |
Mounaim El Idrissy | 56' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
L. d. Silva V. Marchetti | 29' | |
Florian Chabrolle | 19' |