AC Ajaccio
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
84' | Krépin Diatta | |
77' | ||
| 72' | |
| 72' | |
| 72' | |
70' | ||
| 60' | |
Cyrille Bayala | 53' | |
49' | Guillermo Maripán | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
27' | Wissam Ben Yedder | |
| 17' | |
Ismaël Diallo | 13' | |
Youcef Belaïli | 3' |