Aalesunds FK
HamKam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90' | K. Hernández-Foster F. Sjolstad | |
Bù giờ 4' | ||
85' | Lars Jendal | |
J. Moe J. Kitolano | 82' | |
K. Barmen S. B. Nordli | 82' | |
Dario Čanađija | 75' | |
F. Haugen Nenass | 73' | |
G. Koomson M. Ebiye | 73' | |
72' | Fredrik Sjolstad | |
60' | J. Enkerud V. Lind | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |