1899 Hoffenheim
Borussia M'gladbach
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
23 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 4 | ||
90'+5 | T. Jantschke C. Kramer | |
90'+5 | S. Lainer J. Scally | |
90'+1 | Hannes Wolf | |
90' | L. Netz J. Hofmann | |
Bù giờ 6' | ||
86' | H. Wolf L. Stindl | |
86' | A. Pléa M. Thuram | |
83' | Lars Stindl | |
Ihlas Bebou | 80' | |
F. O. Becker T. Bischof | 75' | |
67' | Kouadio Koné | |
M. Dabbur P. Kadeřábek | 62' | |
U. Tohumcu S. Rudy | 46' | |
I. Bebou K. Dolberg | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
37' | Jonas Hofmann | |
John Brooks | 22' | |
Angeliño | 15' | |
12' | Jonas Hofmann |