1. FSV Mainz 05
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
14 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
87' | Roland Sallai | |
D. Costa S. Widmer | 86' | |
D. Kohr T. Krauß | 86' | |
84' | R. Sallai R. Doan | |
83' | C. Adamu M. Gregoritsch | |
A. Barkok B. Gruda | 76' | |
K. Onisiwo J. Lee | 76' | |
69' | Michael Gregoritsch | |
J. Burkardt M. Richter | 66' | |
59' | L. Höler N. Weißhaupt | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
Leandro Barreiro | 29' | |
24' | M. Gulde M. Ginter |