1. FSV Mainz 05
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Karim Onisiwo | 90'+6 | |
90'+3 | Y. Keitel M. Eggestein | |
90'+3 | N. Petersen M. Gregoritsch | |
Bù giờ 5' | ||
Anthony Caci | 88' | |
85' | N. Weißhaupt R. Doan | |
85' | K. Schmidt L. Kübler | |
75' | L. Höler V. Grifo | |
N. Weiper J. Lee | 75' | |
D. Kohr E. Fernandes | 75' | |
A. Barkok L. Barreiro | 68' | |
S. Widmer D. Costa | 67' | |
K. Onisiwo M. Ingvartsen | 60' | |
Ludovic Ajorque | 57' | |
55' | Ritsu Doan | |
51' | Manuel Gulde | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
35' | Matthias Ginter | |
-5' | Michael Gregoritsch |