1. FSV Mainz 05
RB Leipzig
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. Fulgini A. Stach | 86' | |
S. Bell E. Fernandes | 82' | |
80' | Christopher Nkunku | |
79' | Y. Poulsen E. Forsberg | |
Alexander Hack | 77' | |
73' | A. Silva D. Szoboszlai | |
73' | K. Kampl X. Schlager | |
D. Burgzorg M. Ingvartsen | 65' | |
L. Barreiro J. Lee | 65' | |
63' | Emil Forsberg | |
D. Costa S. Widmer | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Marcus Ingvartsen | 45' |