1. FC Union Berlin
1. FC Köln
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
B. Aaronson A. Schäfer | 85' | |
80' | B. Schmitz M. Finkgräfe | |
David Datro Fofana | 78' | |
74' | F. Kainz E. Martel | |
74' | L. Waldschmidt M. Uth | |
74' | F. Dietz D. Selke | |
L. Bonucci J. Haberer | 68' | |
C. Trimmel J. Roussillon | 62' | |
A. Král B. Hollerbach | 62' | |
60' | D. Ljubičić J. Thielmann | |
Benedict Hollerbach | 55' | |
D. D. Fofana K. Behrens | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |