1. FC Magdeburg
Hamburger SV
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 2 | ||
90'+4 | Jonas Meffert | |
E. Kuhinja M. E. Hankouri | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
84' | M. Okugawa R. Y. Königsdörffer | |
J. Lawrence J. L. Schuler | 80' | |
A. Nollenberger B. Atik | 80' | |
Amara Condé | 72' | |
T. Ito B. S. Teixeira | 69' | |
68' | Sebastian Schonlau | |
61' | J. Dompé B. Jatta | |
61' | R. Glatzel A. Németh | |
HT 2 - 0 | ||
Mo El Hankouri | 45'+7 | |
Jan Luca Schuler | 45'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
30' | S. Ambrosius I. Pherai | |
Mo El Hankouri | 26' | |
24' | Guilherme Ramos |