1. FC Magdeburg
FC Schalke 04
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
9 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
A. Hoti S. Gnaka | 90'+1 | |
Bù giờ 2' | ||
C. Krempicki A. Condé | 86' | |
X. Amaechi B. Atik | 76' | |
L. Castaignos J. L. Schuler | 76' | |
J. Ceka T. Ito | 76' | |
46' | T. Mohr C. Brunner | |
46' | B. Lasme T. Baumgartl | |
46' | B. Soppy B. Idrizi | |
46' | S. Terodde D. Churlinov | |
HT 3 - 0 | ||
Tatsuya Ito | 45'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
Mo El Hankouri | 35' | |
Silas Gnaka | 17' |