1. FC Köln
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
J. Thielmann O. Duda | 85' | |
75' | J. Lotomba Y. Atal | |
75' | S. Diop B. Brahimi | |
E. Martel D. Huseinbašić | 73' | |
Linton Maina | 69' | |
68' | A. Ramsey K. Thuram | |
Ondrej Duda | 60' | |
B. Schmitz K. Schindler | 59' | |
L. Maina F. Kainz | 59' | |
Timo Hübers | 55' | |
Denis Huseinbašić | 48' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Bilal Brahimi | |
40' | Gaëtan Laborde |