1. FC Köln
FK Partizan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
73% | Sở hữu bóng | 27% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 1 | ||
90' | Bibras Natcho | |
Bù giờ 7' | ||
88' | Z. Šehović S. Urošević | |
76' | A. Lutovac A. Pavlović | |
M. Uth O. Duda | 71' | |
S. Tigges F. Dietz | 71' | |
67' | P. Andrade Q. Menig | |
L. Maina D. Huseinbašić | 61' | |
J. Hector K. Pedersen | 61' | |
D. Ljubičić F. Kainz | 61' | |
HT 0 - 1 | ||
9' | Svetozar Marković |