1. FC Köln
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
9 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | S. Schimmer T. Kleindienst | |
90'+1 | F. Pick J. Beste | |
Bù giờ 3' | ||
83' | N. Dovedan E. Dinkçi | |
S. Tigges D. Selke | 71' | |
F. Alidou L. Maina | 71' | |
J. Diehl F. Kainz | 60' | |
55' | Adrian Beck | |
46' | A. Beck M. Pieringer | |
46' | K. Sessa N. Theuerkauf | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Timo Hübers | 41' | |
Davie Selke | 29' | |
16' | Marvin Pieringer | |
Julian Chabot | 12' |