1. FC Heidenheim
VfL Wolfsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | K. J. Amoako Y. Gerhardt | |
Bù giờ 5' | ||
N. Dovedan J. Beste | 89' | |
F. Pick E. Dinkçi | 82' | |
76' | M. Lacroix S. Bornauw | |
76' | D. Pejčinović V. Černý | |
K. Sessa L. Maloney | 72' | |
62' | K. Paredes J. Kamiński | |
46' | T. Tomás L. Majer | |
HT 1 - 1 | ||
45'+4 | Yannick Gerhardt | |
Moritz Jenz | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
7' | Václav Černý | |
-5' | Niko Kovač |