1. FC Heidenheim
Borussia Dortmund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | Donyell Malen | |
Bù giờ 5' | ||
A. Beck T. Kleindienst | 89' | |
80' | Ian Maatsen | |
75' | R. Bensebaini Y. Moukoko | |
F. Pick J. Beste | 70' | |
M. Busch H. O. Traore | 61' | |
S. Schimmer M. Pieringer | 61' | |
K. Sessa E. Dinkçi | 61' | |
59' | O. Pohlmann J. Bynoe-Gittens | |
59' | M. Wolf T. Meunier | |
59' | E. Can S. Özcan | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |